Có 2 kết quả:
輔導員 fǔ dǎo yuán ㄈㄨˇ ㄉㄠˇ ㄩㄢˊ • 辅导员 fǔ dǎo yuán ㄈㄨˇ ㄉㄠˇ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a coach (teacher or trainer)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a coach (teacher or trainer)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0